You are here

Lift Slab Construction là gì?

Lift Slab Construction (lɪft slæb kənˈstrʌkʃᵊn)
Dịch nghĩa: Kỹ thuật nâng phiến
Ví dụ:
Lift Slab Construction - "The lift slab construction technique involved casting the concrete slabs on the ground and then lifting them into place." - Kỹ thuật xây dựng tấm bê tông nâng bao gồm việc đúc các tấm bê tông trên mặt đất và sau đó nâng chúng vào vị trí.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến