You are here
linear là gì?
linear (ˈlɪniə)
Dịch nghĩa: tuyến tính
Tính từ
Dịch nghĩa: tuyến tính
Tính từ
Ví dụ:
"The graph showed a linear relationship between the two variables
Đồ thị cho thấy mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến số. "
Đồ thị cho thấy mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến số. "