You are here
Liquefied Natural Gas (LNG) là gì?
Liquefied Natural Gas (LNG) (ˈlɪkwɪfaɪd ˈnæʧᵊrᵊl ɡæs (ɛl-ɛn-ʤiː))
Dịch nghĩa: Khí thiên nhiên hóa lỏng
Dịch nghĩa: Khí thiên nhiên hóa lỏng
Ví dụ:
Liquefied Natural Gas (LNG) is natural gas that has been cooled to a liquid state for storage and transport - Khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) là khí tự nhiên đã được làm lạnh thành dạng lỏng để lưu trữ và vận chuyển.
Liquefied Natural Gas (LNG) is natural gas that has been cooled to a liquid state for storage and transport - Khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) là khí tự nhiên đã được làm lạnh thành dạng lỏng để lưu trữ và vận chuyển.
Tag: