You are here

Liquefied Natural Gas (LNG) là gì?

Liquefied Natural Gas (LNG) (ˈlɪkwɪfaɪd ˈnæʧᵊrᵊl ɡæs (ɛl-ɛn-ʤiː))
Dịch nghĩa: Khí thiên nhiên hóa lỏng
Ví dụ:
Liquefied Natural Gas (LNG) is natural gas that has been cooled to a liquid state for storage and transport - Khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) là khí tự nhiên đã được làm lạnh thành dạng lỏng để lưu trữ và vận chuyển.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến