You are here

Liquid asset là gì?

Liquid asset (ˈlɪkwɪd ˈæsɛt)
Dịch nghĩa: Tài sản lưu động.
Ví dụ:
Liquid asset - Liquid asset is an asset that can be quickly converted into cash with minimal loss of value. - Tài sản thanh khoản là tài sản có thể nhanh chóng chuyển đổi thành tiền mặt với mức mất giá tối thiểu.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến