You are here

liquid weld metal là gì?

liquid weld metal (ˈlɪkwɪd wɛld ˈmɛtᵊl)
Dịch nghĩa: kim loại mối hàn nóng chảy
Ví dụ:
Liquid Weld Metal - "The liquid weld metal solidified quickly once it cooled down, forming a strong bond." - Kim loại hàn lỏng đông đặc nhanh chóng khi làm nguội, tạo thành một liên kết chắc chắn.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến