You are here
Liquidation period là gì?
Liquidation period (ˌlɪkwɪˈdeɪʃᵊn ˈpɪəriəd)
Dịch nghĩa: Thời hạn thanh lý
Dịch nghĩa: Thời hạn thanh lý
Ví dụ:
Liquidation period - The liquidation period is the timeframe during which an insurance company’s assets are sold to pay off claims and obligations. - Thời gian thanh lý là khoảng thời gian trong đó tài sản của công ty bảo hiểm được bán để thanh toán các yêu cầu và nghĩa vụ.
Tag: