You are here
listen to sth là gì?
listen to sth (ˈlɪsᵊn tuː sth)
Dịch nghĩa: nghe thứ gì
Động từ
Dịch nghĩa: nghe thứ gì
Động từ
Ví dụ:
"It's important to listen to advice from those with experience
Việc lắng nghe lời khuyên từ những người có kinh nghiệm rất quan trọng. "
Việc lắng nghe lời khuyên từ những người có kinh nghiệm rất quan trọng. "