You are here
living là gì?
living (ˈlɪvɪŋ)
Dịch nghĩa: còn sống
Tính từ
Dịch nghĩa: còn sống
Tính từ
Ví dụ:
"The living room is cozy and welcoming
Phòng khách thật ấm cúng và thân thiện. "
Phòng khách thật ấm cúng và thân thiện. "