You are here

Loading là gì?

Loading (ˈləʊdɪŋ)
Dịch nghĩa: Phụ phí
Ví dụ:
Loading - Loading refers to the additional amount added to the basic premium to cover the insurer’s administrative costs and profit margin. - Phụ phí đề cập đến số tiền bổ sung được thêm vào phí bảo hiểm cơ bản để bao gồm chi phí quản lý và lợi nhuận của công ty bảo hiểm.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến