You are here
loan guarantee là gì?
loan guarantee (ləʊn ˌɡærᵊnˈtiː)
Dịch nghĩa: bảo đảm nợ
Danh từ
Dịch nghĩa: bảo đảm nợ
Danh từ
Ví dụ:
"The bank offered a loan guarantee to support the small business
Ngân hàng cung cấp bảo lãnh cho vay để hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ. "
Ngân hàng cung cấp bảo lãnh cho vay để hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ. "