You are here

Loan origination là gì?

Loan origination (ləʊn əˌrɪʤɪˈneɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: nguồn gốc cho vay.
Ví dụ:
Loan origination - Loan origination refers to the process of creating and processing a new loan application, including underwriting and approval. - Tạo ra khoản vay liên quan đến quá trình tạo và xử lý đơn vay mới, bao gồm thẩm định và phê duyệt.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến