You are here
loathing là gì?
loathing (ˈləʊðɪŋ)
Dịch nghĩa: sự ghét
Danh từ
Dịch nghĩa: sự ghét
Danh từ
Ví dụ:
"She felt a deep sense of loathing for the cruel dictator
Cô ấy cảm thấy căm ghét sâu sắc đối với nhà độc tài tàn ác. "
Cô ấy cảm thấy căm ghét sâu sắc đối với nhà độc tài tàn ác. "