You are here
lock là gì?
lock (lɒk)
Dịch nghĩa: khóa
Động từ
Dịch nghĩa: khóa
Động từ
Ví dụ:
"He turned the lock on the door to secure the room
Anh ấy vặn ổ khóa trên cửa để bảo vệ căn phòng. "
Anh ấy vặn ổ khóa trên cửa để bảo vệ căn phòng. "