You are here
lodger là gì?
lodger (ˈlɒʤə)
Dịch nghĩa: người ở trọ
Danh từ
Dịch nghĩa: người ở trọ
Danh từ
Ví dụ:
"The lodger complained about the noise coming from the apartment above
Người thuê phòng phàn nàn về tiếng ồn phát ra từ căn hộ ở trên. "
Người thuê phòng phàn nàn về tiếng ồn phát ra từ căn hộ ở trên. "