You are here
log là gì?
log (lɒɡ)
Dịch nghĩa: Khúc gỗ mới đốn/khúc gỗ mới xẻ
Danh từ
Dịch nghĩa: Khúc gỗ mới đốn/khúc gỗ mới xẻ
Danh từ
Ví dụ:
"He carefully made a note in the log book
Anh ấy cẩn thận ghi chú vào sổ nhật ký. "
Anh ấy cẩn thận ghi chú vào sổ nhật ký. "