You are here
loin-cloth là gì?
loin-cloth (ˈlɔɪnklɒθ)
Dịch nghĩa: khăn quân quanh thắt lưng
Danh từ
Dịch nghĩa: khăn quân quanh thắt lưng
Danh từ
Ví dụ:
"The traditional loin-cloth was worn by ancient warriors
Khố truyền thống được các chiến binh cổ đại mặc. "
Khố truyền thống được các chiến binh cổ đại mặc. "