You are here
loiter là gì?
loiter (ˈlɔɪtə)
Dịch nghĩa: bát phố
Động từ
Dịch nghĩa: bát phố
Động từ
Ví dụ:
"He was accused of loitering around the abandoned building
Anh ấy bị cáo buộc lang thang quanh tòa nhà bỏ hoang. "
Anh ấy bị cáo buộc lang thang quanh tòa nhà bỏ hoang. "