You are here
lone là gì?
lone (ləʊn)
Dịch nghĩa: hiu quạnh
Tính từ
Dịch nghĩa: hiu quạnh
Tính từ
Ví dụ:
"She felt lone and out of place in the large crowd
Cô cảm thấy đơn độc và lạc lõng giữa đám đông lớn. "
Cô cảm thấy đơn độc và lạc lõng giữa đám đông lớn. "