You are here
before long là gì?
before long (bɪˈfɔr lɔŋ )
Dịch nghĩa: trong thời gian gần
trạng từ
Dịch nghĩa: trong thời gian gần
trạng từ
Ví dụ:
"Before long, the new project will be underway.
Không lâu nữa, dự án mới sẽ bắt đầu. "
Không lâu nữa, dự án mới sẽ bắt đầu. "