You are here
long-lasting là gì?
long-lasting (lɒŋ-ˈlɑːstɪŋ)
Dịch nghĩa: bền
Tính từ
Dịch nghĩa: bền
Tính từ
Ví dụ:
"The new paint is long-lasting and can withstand harsh weather
Loại sơn mới này bền lâu và có thể chịu được thời tiết khắc nghiệt. "
Loại sơn mới này bền lâu và có thể chịu được thời tiết khắc nghiệt. "