You are here
long-winded là gì?
long-winded (ˈlɒŋˈwɪndɪd)
Dịch nghĩa: dài dòng
Tính từ
Dịch nghĩa: dài dòng
Tính từ
Ví dụ:
"His long-winded speech made the meeting drag on
Bài phát biểu dài dòng của anh ấy khiến cuộc họp kéo dài. "
Bài phát biểu dài dòng của anh ấy khiến cuộc họp kéo dài. "