You are here
longing là gì?
longing (ˈlɒŋɪŋ)
Dịch nghĩa: sự thèm khát
Tính từ
Dịch nghĩa: sự thèm khát
Tính từ
Ví dụ:
"She felt a deep longing to return to her hometown
Cô cảm thấy một nỗi khao khát sâu sắc trở về quê hương. "
Cô cảm thấy một nỗi khao khát sâu sắc trở về quê hương. "