You are here
Longitudinal feed là gì?
Longitudinal feed (ˌlɒŋɡɪˈʧuːdɪnᵊl fiːd)
Dịch nghĩa: chạy dao dọc
Dịch nghĩa: chạy dao dọc
Ví dụ:
Longitudinal Feed - "The longitudinal feed setting controlled the movement of the tool along the length of the workpiece." - Cài đặt cấp liệu dọc điều khiển chuyển động của công cụ dọc theo chiều dài của chi tiết làm việc.
Tag: