You are here
look behind là gì?
look behind (lʊk bɪˈhaɪnd)
Dịch nghĩa: nhìn đằng sau
Động từ
Dịch nghĩa: nhìn đằng sau
Động từ
Ví dụ:
"Look behind the couch to find the missing remote
Hãy nhìn phía sau ghế sofa để tìm điều khiển từ xa bị mất. "
Hãy nhìn phía sau ghế sofa để tìm điều khiển từ xa bị mất. "