You are here
look out là gì?
look out (lʊk aʊt)
Dịch nghĩa: canh phòng kỹ
Động từ
Dịch nghĩa: canh phòng kỹ
Động từ
Ví dụ:
"Look out for cars when crossing the street
Cẩn thận với xe khi băng qua đường. "
Cẩn thận với xe khi băng qua đường. "