You are here
look up to sb là gì?
look up to sb (lʊk ʌp tuː sb)
Dịch nghĩa: noi gương ai
Động từ
Dịch nghĩa: noi gương ai
Động từ
Ví dụ:
"He has always looked up to his older brother as a role model
Anh ấy luôn coi anh trai mình là hình mẫu. "
Anh ấy luôn coi anh trai mình là hình mẫu. "