You are here
loose blouse là gì?
loose blouse (luːs blaʊz)
Dịch nghĩa: áo bà ba
Danh từ
Dịch nghĩa: áo bà ba
Danh từ
Ví dụ:
"She wore a loose blouse to stay comfortable in the hot weather
Cô ấy mặc một chiếc áo sơ mi rộng để cảm thấy thoải mái trong thời tiết nóng. "
Cô ấy mặc một chiếc áo sơ mi rộng để cảm thấy thoải mái trong thời tiết nóng. "