You are here
at a loose end là gì?
at a loose end (æt ə luːs ɛnd )
Dịch nghĩa: phần đuôi lòng thòng
Tính từ
Dịch nghĩa: phần đuôi lòng thòng
Tính từ
Ví dụ:
"She felt at a loose end after finishing her project.
Cô ấy cảm thấy không biết làm gì sau khi hoàn thành dự án của mình. "
Cô ấy cảm thấy không biết làm gì sau khi hoàn thành dự án của mình. "