You are here
looseness là gì?
looseness (ˈluːsnəs)
Dịch nghĩa: trạng thái lỏng
Danh từ
Dịch nghĩa: trạng thái lỏng
Danh từ
Ví dụ:
"The looseness of the chair made it uncomfortable to sit
Sự lỏng lẻo của chiếc ghế khiến việc ngồi trở nên không thoải mái. "
Sự lỏng lẻo của chiếc ghế khiến việc ngồi trở nên không thoải mái. "