You are here
loot là gì?
loot (luːt)
Dịch nghĩa: của cải tiền bạc cướp được
Danh từ
Dịch nghĩa: của cải tiền bạc cướp được
Danh từ
Ví dụ:
"The thieves were caught after they tried to loot the bank
Những tên trộm đã bị bắt sau khi cố gắng cướp ngân hàng. "
Những tên trộm đã bị bắt sau khi cố gắng cướp ngân hàng. "