You are here
loquacious là gì?
loquacious (ləʊˈkweɪʃəs)
Dịch nghĩa: ba lém
Tính từ
Dịch nghĩa: ba lém
Tính từ
Ví dụ:
"The loquacious guest talked non-stop throughout the dinner
Khách mời nhiều lời đã nói không ngừng suốt bữa tối. "
Khách mời nhiều lời đã nói không ngừng suốt bữa tối. "