You are here
lose là gì?
lose (luːz)
Dịch nghĩa: mất
Động từ
Dịch nghĩa: mất
Động từ
Ví dụ:
"She began to lose her patience with the slow progress
Cô bắt đầu mất kiên nhẫn với tiến độ chậm chạp. "
Cô bắt đầu mất kiên nhẫn với tiến độ chậm chạp. "