You are here
lose a competition là gì?
lose a competition (luːz ə ˌkɒmpəˈtɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: bét tỉ
Động từ
Dịch nghĩa: bét tỉ
Động từ
Ví dụ:
"It's hard to accept when you lose a competition after months of preparation
Thật khó chấp nhận khi bạn thua cuộc thi sau nhiều tháng chuẩn bị. "
Thật khó chấp nhận khi bạn thua cuộc thi sau nhiều tháng chuẩn bị. "