You are here
lose face là gì?
lose face (luːz feɪs)
Dịch nghĩa: bẽ mặt
Động từ
Dịch nghĩa: bẽ mặt
Động từ
Ví dụ:
"She felt embarrassed and lost face after making a mistake in the meeting
Cô cảm thấy xấu hổ và mất mặt sau khi mắc lỗi trong cuộc họp. "
Cô cảm thấy xấu hổ và mất mặt sau khi mắc lỗi trong cuộc họp. "