You are here
lose one’s prestige là gì?
lose one’s prestige (luːz wʌnz prɛsˈtiːʒ)
Dịch nghĩa: bán danh
Động từ
Dịch nghĩa: bán danh
Động từ
Ví dụ:
"The scandal caused him to lose his prestige in the community
Vụ bê bối đã khiến anh ấy mất đi uy tín trong cộng đồng. "
Vụ bê bối đã khiến anh ấy mất đi uy tín trong cộng đồng. "