You are here
lose one’s voice là gì?
lose one’s voice (luːz wʌnz vɔɪs)
Dịch nghĩa: mất giọng
Động từ
Dịch nghĩa: mất giọng
Động từ
Ví dụ:
"His lose his voice after speaking for hours at the seminar
Anh ấy mất giọng sau khi nói chuyện liên tục trong nhiều giờ tại hội thảo. "
Anh ấy mất giọng sau khi nói chuyện liên tục trong nhiều giờ tại hội thảo. "