You are here
loudmouth là gì?
loudmouth (ˈlaʊdmaʊθ)
Dịch nghĩa: người to mồm
Danh từ
Dịch nghĩa: người to mồm
Danh từ
Ví dụ:
"He is known as a loudmouth because he always speaks his mind
Anh ấy nổi tiếng là người nhiều lời vì luôn nói hết lòng mình. "
Anh ấy nổi tiếng là người nhiều lời vì luôn nói hết lòng mình. "