You are here
loudmouthed là gì?
loudmouthed (ˈlaʊdmaʊðd)
Dịch nghĩa: ồn ào
Tính từ
Dịch nghĩa: ồn ào
Tính từ
Ví dụ:
"Her loudmouthed comments during the meeting caused a lot of tension
Những bình luận ồn ào của cô ấy trong cuộc họp đã gây ra nhiều căng thẳng. "
Những bình luận ồn ào của cô ấy trong cuộc họp đã gây ra nhiều căng thẳng. "