You are here
lovable là gì?
lovable (ˈlʌvəbᵊl)
Dịch nghĩa: đáng yêu
Tính từ
Dịch nghĩa: đáng yêu
Tính từ
Ví dụ:
"The puppy was incredibly lovable and friendly
Chú chó con rất dễ thương và thân thiện. "
Chú chó con rất dễ thương và thân thiện. "