You are here
love-charm là gì?
love-charm (lʌv-ʧɑːm)
Dịch nghĩa: bùa yêu
Danh từ
Dịch nghĩa: bùa yêu
Danh từ
Ví dụ:
"She wore a love-charm around her neck for good luck
Cô đeo một bùa yêu quanh cổ để cầu may mắn. "
Cô đeo một bùa yêu quanh cổ để cầu may mắn. "