You are here
love letter là gì?
love letter (lʌv ˈlɛtə)
Dịch nghĩa: bức thư tình
Danh từ
Dịch nghĩa: bức thư tình
Danh từ
Ví dụ:
"He wrote a heartfelt love letter to express his feelings
Anh ấy viết một bức thư tình chân thành để bày tỏ cảm xúc của mình. "
Anh ấy viết một bức thư tình chân thành để bày tỏ cảm xúc của mình. "