You are here
lovesick là gì?
lovesick (ˈlʌvsɪk)
Dịch nghĩa: tương tư
Tính từ
Dịch nghĩa: tương tư
Tính từ
Ví dụ:
"She felt lovesick after her partner moved away
Cô cảm thấy nhớ nhung vì tình yêu sau khi bạn đời của cô chuyển đi. "
Cô cảm thấy nhớ nhung vì tình yêu sau khi bạn đời của cô chuyển đi. "