You are here
low frequency là gì?
low frequency (ləʊ ˈfriːkwənsi)
Dịch nghĩa: tần số thấp
Danh từ
Dịch nghĩa: tần số thấp
Danh từ
Ví dụ:
"The radio was set to a low frequency station for relaxing music
Đài phát thanh được đặt ở một đài có tần số thấp để nghe nhạc thư giãn. "
Đài phát thanh được đặt ở một đài có tần số thấp để nghe nhạc thư giãn. "