You are here
low-spirited là gì?
low-spirited (ˈləʊˈspɪrɪtɪd)
Dịch nghĩa: chán nản
Tính từ
Dịch nghĩa: chán nản
Tính từ
Ví dụ:
"She felt low-spirited after receiving the disappointing news
Cô cảm thấy chán nản sau khi nhận được tin tức đáng thất vọng. "
Cô cảm thấy chán nản sau khi nhận được tin tức đáng thất vọng. "