You are here

Low sulfur crude là gì?

Low sulfur crude (ləʊ ˈsʌlfə kruːd)
Dịch nghĩa: Dầu thô ít lưu huỳnh
Ví dụ:
Low sulfur crude refers to crude oil with a low sulfur content - Dầu thô thấp lưu huỳnh đề cập đến dầu thô có hàm lượng lưu huỳnh thấp.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến