You are here
low tide là gì?
low tide (ləʊ taɪd)
Dịch nghĩa: lúc thủy triều xuống thấp
Danh từ
Dịch nghĩa: lúc thủy triều xuống thấp
Danh từ
Ví dụ:
"Low tide revealed the rocky shoreline that is usually underwater
Thủy triều thấp đã lộ ra bờ biển đầy đá thường bị ngâm dưới nước. "
"Low tide revealed the rocky shoreline that is usually underwater
Thủy triều thấp đã lộ ra bờ biển đầy đá thường bị ngâm dưới nước. "