You are here
low voltage là gì?
low voltage (ləʊ ˈvɒltɪʤ)
Dịch nghĩa: hạ thế
Danh từ
Dịch nghĩa: hạ thế
Danh từ
Ví dụ:
"The equipment operates safely at low voltage
Thiết bị hoạt động an toàn ở điện áp thấp. "
Thiết bị hoạt động an toàn ở điện áp thấp. "