You are here
lower class là gì?
lower class (ˈləʊə klɑːs)
Dịch nghĩa: tầng lớp lao động
Danh từ
Dịch nghĩa: tầng lớp lao động
Danh từ
Ví dụ:
"The lower class struggled to make ends meet during the economic downturn
Tầng lớp thấp gặp khó khăn trong việc kiếm sống trong thời kỳ suy thoái kinh tế. "
Tầng lớp thấp gặp khó khăn trong việc kiếm sống trong thời kỳ suy thoái kinh tế. "