You are here
lower court là gì?
lower court (ˈləʊə kɔːt)
Dịch nghĩa: tòa sơ thẩm
Danh từ
Dịch nghĩa: tòa sơ thẩm
Danh từ
Ví dụ:
"The case was appealed from the lower court to the higher court
Vụ án đã được kháng cáo từ tòa án cấp thấp lên tòa án cấp cao hơn. "
Vụ án đã được kháng cáo từ tòa án cấp thấp lên tòa án cấp cao hơn. "