You are here
lower one’s voice là gì?
lower one’s voice (ˈləʊə wʌnz vɔɪs)
Dịch nghĩa: hạ giọng
Động từ
Dịch nghĩa: hạ giọng
Động từ
Ví dụ:
"She tried to lower her voice so she wouldn’t disturb others
Cô cố gắng hạ thấp giọng nói để không làm phiền người khác. "
Cô cố gắng hạ thấp giọng nói để không làm phiền người khác. "